THÔNG BÁO
Về việc mở các lớp học phần học kỳ hè và cho SV trả nợ từ khóa 2013
– Hiện tại phòng Đào tạo đã mở và xếp lịch trước 34 học phần (tô đỏ trong danh sách) để sinh viên có thể đăng ký học hè (sinh viên từ khóa 2013 trở đi).
Tất cả sinh viên các khóa (trừ khóa 2020 do học GDQP; GDTC) sẽ đăng ký học phần bằng hình thức trực tuyến: từ ngày 07/6/2021 đến 18/6/2021.
– Các môn sẽ mở tại học kỳ hè theo đúng tiến độ của sinh viên khóa 2018:
Thực Tập Tự Động Hóa 101001458 1(0, 1, 0)
Thực Tập Tốt Nghiệp 101000824 2(0, 2, 0)
– Các môn GDQP; GDTC của khóa 2020 Phòng Đào Tạo sẽ thông báo sau.
– Các môn không tô đỏ hoặc nằm trong danh sách trên sinh viên có thể tập hợp đủ số lượng mở lớp và đề xuất với khoa trước ngày 6/6/2021. Khoa tùy tình hình giảng viên sẽ xem xét mở hoặc không mở.
Thông tin đính kèm:
DỰ KIẾN DANH SÁCH HỌC PHẦN CÓ SINH VIÊN CÒN NỢ KHÓA 2013; 2017 | ||||
STT | Tên môn | Khoa | Dự kiến số lượng sinh viên còn nợ |
Ghi chú |
1 | Giải tích 2 | Khoa Khoa học cơ bản | 53 | Đã mở học phần và có lịch, đang chờ bổ sung tên giảng viên |
2 | Giải tích 1 | Khoa Khoa học cơ bản | 49 | |
3 | Đại số tuyến tính | Khoa Khoa học cơ bản | 46 | |
4 | Xác suất và thống kê | Khoa Khoa học cơ bản | 44 | |
5 | Mạch điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 37 | |
6 | Anh văn căn bản 3 | Khoa Khoa học cơ bản | 29 | |
7 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Khoa Công nghệ thông tin | 29 | |
8 | Kiểm soát hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 28 | |
9 | Vật lý 2 | Khoa Khoa học cơ bản | 26 | |
10 | Vật lý 1 | Khoa Khoa học cơ bản | 23 | |
11 | Trường điện từ | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 22 | |
12 | Điều khiển quá trình | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 22 | |
13 | Toán kỹ thuật | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 21 | |
14 | Mạch điện tử | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 20 | |
15 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Khoa Khoa học cơ bản | 20 | |
16 | Kỹ thuật lập trình | Khoa Công nghệ thông tin | 18 | |
17 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Khoa Khoa học cơ bản | 18 | |
18 | Anh văn căn bản 2 | Khoa Khoa học cơ bản | 16 | |
19 | Kỹ năng giao tiếp | Khoa Khoa học cơ bản | 16 | |
20 | Kỹ thuật số | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 16 | |
21 | Phương pháp tính kỹ thuật | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 16 | |
22 | Toán rời rạc | Khoa Công nghệ thông tin | 16 | |
23 | Cơ sở dữ liệu | Khoa Công nghệ thông tin | 15 | |
24 | Hình hoạ và vẽ kỹ thuật điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 15 | |
25 | Mạng máy tính | Khoa Công nghệ thông tin | 15 | |
26 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Khoa Khoa học cơ bản | 15 | |
27 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 | Khoa Khoa học cơ bản | 14 | |
28 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 | Khoa Khoa học cơ bản | 13 | |
29 | Phương pháp tính | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 13 | |
30 | Thiết kế hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 13 | |
31 | Thực hành vẽ kỹ thuật xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 13 | |
32 | Thống kê ứng dụng trong xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 10 | |
33 | TT Vật lý 1 | Khoa Khoa học cơ bản | 10 | |
34 | TT. Vật lý 2 | Khoa Khoa học cơ bản | 10 | |
35 | Thống kê – phép thí nghiệm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 9 | |
36 | Vi sinh đại cương | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 7 | |
37 | Hóa học thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 6 | |
38 | Các quá trình cơ học | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 5 | |
39 | Hóa lý | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 4 | |
40 | Thiết kế nhà máy sản xuất thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 4 | |
41 | Truyền khối | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 4 | |
42 | Chuyên đề công nghệ thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 3 | |
43 | Truyền nhiệt | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 3 | |
44 | Vi sinh thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 3 | |
45 | Công nghệ lên men | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 2 | |
46 | Công nghệ sản xuất rượu, bia và nước giải khát | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 2 | |
47 | Hóa sinh | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 2 | |
48 | Luật thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 2 | |
49 | Quản lý chất lượng thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 2 | |
50 | Anh văn chuyên ngành Công nghệ thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
51 | Công nghệ chế biến lương thực, thực phẩm đại cương | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
52 | Công nghệ chế biến rau quả | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
53 | Công nghệ chế biến thịt và sản phẩm thịt | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
54 | Công nghệ chế biến thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
55 | Công nghệ chế biến thủy hải sản | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
56 | Công nghệ sau thu hoạch | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
57 | Đồ án quá trình và thiết bị | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
58 | Thực tập tốt nghiệp (CNTP) | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
59 | TT. Công nghệ chế biến thực phẩm | Khoa CN thực phẩm và CN sinh học | 1 | |
60 | Đồ án Kỹ thuật phần mềm 1 | Khoa Công nghệ thông tin | 9 | |
61 | Hệ trợ giúp quyết định | Khoa Công nghệ thông tin | 9 | |
62 | Kiến trúc máy tính | Khoa Công nghệ thông tin | 9 | |
63 | Lập trình Java 1 | Khoa Công nghệ thông tin | 9 | |
64 | Lập trình Web | Khoa Công nghệ thông tin | 9 | |
65 | Thương mại điện tử | Khoa Công nghệ thông tin | 9 | |
66 | Lập trình hướng đối tượng | Khoa Công nghệ thông tin | 8 | |
67 | Nhập môn công nghệ phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | 8 | |
68 | Bảo trì phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | 7 | |
69 | Đồ án Kỹ thuật phần mềm 3 | Khoa Công nghệ thông tin | 7 | |
70 | Kiến trúc phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | 6 | |
71 | Ngôn ngữ mô hình hóa UML | Khoa Công nghệ thông tin | 6 | |
72 | Tin học căn bản | Khoa Công nghệ thông tin | 6 | |
73 | An toàn các hệ thống thông tin | Khoa Công nghệ thông tin | 5 | |
74 | Đồ án Hệ thống thông tin 1 | Khoa Công nghệ thông tin | 5 | |
75 | Quản trị dự án CNTT | Khoa Công nghệ thông tin | 5 | |
76 | Xử lý ảnh và thị giác máy tính | Khoa Công nghệ thông tin | 5 | |
77 | Xử lý Ngôn ngữ tự nhiên | Khoa Công nghệ thông tin | 5 | |
78 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
79 | Đồ án Hệ thống thông tin 3 | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
80 | Đồ án khoa học máy tính 3 | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
81 | Đồ án Kỹ thuật phần mềm 2 | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
82 | Kiểm thử phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
83 | Lập trình Java 2 | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
84 | Máy học | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
85 | Trí tuệ nhân tạo | Khoa Công nghệ thông tin | 4 | |
86 | Hệ quản trị CSDL MySQL | Khoa Công nghệ thông tin | 3 | |
87 | Tin học đại cương | Khoa Công nghệ thông tin | 3 | |
88 | Công nghệ .NET | Khoa Công nghệ thông tin | 2 | |
89 | Đồ án Hệ thống thông tin 2 | Khoa Công nghệ thông tin | 2 | |
90 | Đồ họa máy tính | Khoa Công nghệ thông tin | 2 | |
91 | Hệ điều hành | Khoa Công nghệ thông tin | 2 | |
92 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Khoa Công nghệ thông tin | 2 | |
93 | Phần mềm mã nguồn mở | Khoa Công nghệ thông tin | 2 | |
94 | An toàn và bảo mật thông tin | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
95 | Công nghệ XML & ứng dụng | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
96 | Đồ án khoa học máy tính 1 | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
97 | Hệ chuyên gia | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
98 | Kiểm soát chất lượng phần mềm | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
99 | Lập trình an toàn | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
100 | Phân tích và thiết kế HTTT | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
101 | Quản lý an ninh thông tin | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
102 | Thực tập tốt nghiệp – CNTT | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
103 | Tương tác người – máy | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
104 | Xây dựng và triển khai ứng dụng TMĐT | Khoa Công nghệ thông tin | 1 | |
105 | Cơ sở điều khiển tự động | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
106 | Cơ sở kỹ thuật điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
107 | Cung cấp điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
108 | Điện tử công suất | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
109 | Đồ án kỹ thuật điện điện tử 1 | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
110 | Đồ án kỹ thuật điện tử | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
111 | Giải tích hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
112 | Hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
113 | Kỹ thuật chiếu sáng | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
114 | Kỹ thuật đo điện và xử lý số liệu đo | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
115 | Thiết kế hệ thống điều khiển | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
116 | Thực tập điện công nghiệp | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
117 | Thực tập điện dân dụng | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
118 | Vi điều khiển | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 9 | |
119 | Kỹ thuật điện B | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 8 | |
120 | Kỹ thuật điện cao áp và chống sét | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 8 | |
121 | Đồ án kỹ thuật điện điện tử 2 | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 7 | |
122 | Kỹ thuật vật liệu điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 7 | |
123 | Hệ thống điều khiển số | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 6 | |
124 | Điều khiển lập trình logic | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 5 | |
125 | Đồ án Kỹ thuật điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 5 | |
126 | Nhập môn kỹ thuật điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 4 | |
127 | Ổn định hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 4 | |
128 | Quy hoạch hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 4 | |
129 | Truyền động điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 4 | |
130 | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 4 | |
131 | Điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 3 | |
132 | Đồ án tự động hóa | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 3 | |
133 | Khí cụ điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 3 | |
134 | Kỹ thuật cảm biến | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 3 | |
135 | Kỹ thuật lắp đặt điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 3 | |
136 | Điện công nghiệp | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 2 | |
137 | Điều khiển thông minh | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 2 | |
138 | Đồ án hệ thống điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 2 | |
139 | Đồ án kỹ thuật điều khiển | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 2 | |
140 | Thực tập tốt nghiệp Điện, điện tử | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 2 | |
141 | Tiết kiệm năng lượng trong các hệ thống công nghiệp | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 2 | |
142 | Tiểu luận tốt nghiệp | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 2 | |
143 | Hệ thống nhúng | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 1 | |
144 | Luận văn tốt nghiệp | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 1 | |
145 | Sử dụng năng lượng hiệu quả | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 1 | |
146 | Thực tập quấn dây máy điện | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 1 | |
147 | Thực tập tự động hóa | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 1 | |
148 | Xử lý tín hiệu số | Khoa Điện – Điện tử – Viễn thông | 1 | |
149 | Anh văn căn bản 1 | Khoa Khoa học cơ bản | 9 | |
150 | Con người và môi trường | Khoa Khoa học cơ bản | 9 | |
151 | Pháp luật đại cương | Khoa Khoa học cơ bản | 7 | |
152 | Văn bản và lưu trữ đại cương | Khoa Khoa học cơ bản | 6 | |
153 | Hóa học 2 | Khoa Khoa học cơ bản | 4 | |
154 | Hóa phân tích | Khoa Khoa học cơ bản | 3 | |
155 | Hóa học 1 | Khoa Khoa học cơ bản | 2 | |
156 | TT. Hóa phân tích | Khoa Khoa học cơ bản | 2 | |
157 | TT. Hóa học 2 | Khoa Khoa học cơ bản | 1 | |
158 | Vi tích phân A1 | Khoa Khoa học cơ bản | 1 | |
159 | Vi tích phân A2 | Khoa Khoa học cơ bản | 1 | |
160 | Vẽ kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 9 | |
161 | Cơ lý thuyết | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 8 | |
162 | Đồ án Thiết kế hệ thống Cơ điện tử | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 6 | |
163 | Sức bền vật liệu – CK | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 6 | |
164 | Dung sai và kỹ thuật đo | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 5 | |
165 | Đồ án cơ sở thiết kế máy | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 4 | |
166 | Mô hình hóa hệ thống cơ khí | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 4 | |
167 | Công nghệ thủy lực và khí nén | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 2 | |
168 | Kỹ thuật cơ khí đại cương | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 2 | |
169 | Mạng truyền thông công nghiệp | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 2 | |
170 | Nguyên lý máy | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 2 | |
171 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 2 | |
172 | Thiết kế đồ họa | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 2 | |
173 | Thực tập tốt nghiệp – CDT | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 2 | |
174 | Hình họa và vẽ kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 1 | |
175 | Nhập môn Công nghệ kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 1 | |
176 | Vật liệu và gia công cơ khí | Khoa Kỹ thuật cơ khí | 1 | |
177 | Kết cấu bê tông cốt thép 1 | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 8 | |
178 | Thí nghiệm vật liệu xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 8 | |
179 | Cơ học lưu chất | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 7 | |
180 | Địa chất công trình | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 7 | |
181 | Kết cấu thép 2 | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 7 | |
182 | Nền móng công trình | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 7 | |
183 | Sức bền vật liệu – XD | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 7 | |
184 | Cấp thoát nước | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 6 | |
185 | Cơ học lý thuyết | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 6 | |
186 | Đồ án kỹ thuật thi công | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 6 | |
187 | Trắc địa | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 6 | |
188 | Cơ học đất | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 5 | |
189 | Đồ án nền móng công trình | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 5 | |
190 | Dự toán xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 5 | |
191 | Thực tập sức bền vật liệu | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 5 | |
192 | Kết cấu thép 1 | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 4 | |
193 | Quản lý chất lượng xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 4 | |
194 | Quản lý dự án xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 4 | |
195 | Thực tập trắc địa | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 4 | |
196 | Cơ học kết cấu | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
197 | Đàn hồi ứng dụng và phương pháp phần tử hữu hạn | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
198 | Kỹ thuật thi công | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
199 | Nguyên lý cấu tạo kiến trúc | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
200 | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
201 | Quản lý đấu thầu | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
202 | Thực tập địa chất công trình | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
203 | Thực tập tốt nghiệp – CNKTCTXD | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
204 | Vật liệu xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 3 | |
205 | Công trình trên đất yếu | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
206 | Đồ án kết cấu bê tông cốt thép | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
207 | Đồ án môn học kiến trúc | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
208 | Kế toán trong xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
209 | Kết cấu bê tông cốt thép 2 | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
210 | Luật và các văn bản quy phạm pháp luật cho ngành xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
211 | Máy xây dựng và tổ chức thi công | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
212 | Quản lý an toàn xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
213 | Quản lý hợp đồng xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
214 | Quản trị nhân sự trong xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
215 | Thực tập kỹ thuật | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
216 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 1 | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
217 | Tin học ứng dụng trong xây dựng 2 | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 2 | |
218 | Anh văn chuyên ngành xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
219 | Đồ án kết cấu thép | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
220 | Đồ án kinh tế xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
221 | Đồ án kỹ thuật và tổ chức thi công | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
222 | Kế toán quản trị trong xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
223 | Kiến trúc công trình | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
224 | Kinh tế xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
225 | Nhà nhiều tầng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
226 | Quản lý đô thị | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
227 | Quản lý máy xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
228 | Quản trị chiến lược trong xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
229 | Thí nghiệm cơ học đất | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
230 | Thực tập tốt nghiệp Quản lý xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
231 | Tổ chức và quản lý thi công | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
232 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | Khoa Kỹ thuật xây dựng | 1 | |
233 | Quản trị học đại cương | Khoa Quản lý Công nghiệp | 9 | |
234 | Marketing căn bản | Khoa Quản lý Công nghiệp | 8 | |
235 | Lập và thẩm định dự án đầu tư | Khoa Quản lý Công nghiệp | 6 | |
236 | Kế toán đại cương | Khoa Quản lý Công nghiệp | 4 | |
237 | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ | Khoa Quản lý Công nghiệp | 4 | |
238 | Tài chính doanh nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 4 | |
239 | An toàn và bảo hộ lao động | Khoa Quản lý Công nghiệp | 3 | |
240 | Đồ án quản lý bảo trì công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 3 | |
241 | Kinh tế Kỹ thuật | Khoa Quản lý Công nghiệp | 3 | |
242 | Kỹ thuật ra quyết định | Khoa Quản lý Công nghiệp | 3 | |
243 | Quản lý chất lượng | Khoa Quản lý Công nghiệp | 3 | |
244 | Quản lý dự án công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 3 | |
245 | Chuyên đề marketing công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
246 | Đồ án mô hình hóa & mô phỏng các hệ thống công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
247 | Đồ án quản lý dự án công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
248 | Đo lường và thiết kế công việc | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
249 | Kế toán quản trị | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
250 | Kinh tế học đại cương | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
251 | Nghiên cứu và phát triển sản phẩm | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
252 | Quá trình và thiết bị công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
253 | Quản lý chuỗi cung ứng và hậu cần | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
254 | Quản lý sản xuất | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
255 | Quản lý vật tư – tồn kho | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
256 | Quản trị marketing | Khoa Quản lý Công nghiệp | 2 | |
257 | Anh văn chuyên ngành – QLCN | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
258 | Đồ án thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
259 | Hệ thống thông tin quản lý | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
260 | Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
261 | Kỹ thuật hệ thống | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
262 | Luật kinh tế | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
263 | Mô hình hóa & mô phỏng các hệ thống công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
264 | Mô phỏng trong kinh doanh | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
265 | Nhập môn ngành KTHTCN | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
266 | Nhập môn quản lý công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
267 | Phương pháp định lượng trong quản lý và thực tập | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
268 | Quản lý bảo trì công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
269 | Quản lý công nghệ | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
270 | Quản trị chiến lược | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
271 | Quản trị nhân sự | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
272 | Quy hoạch công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
273 | Thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 | |
274 | Thống kê trong kinh doanh | Khoa Quản lý Công nghiệp | 1 |