STT | Họ và tên SV | MSSV | Năm thực hiện |
Tên đề tài | Cán bộ hướng dẫn | Lớp |
1 | Nguyễn Minh Đăng | 1800572 | 2022 | Nghiên cứu và thực hiện mô hình tưới tự động cho vườn cây ăn quả | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
2 | Nguyễn Trung Hậu | 1800683 | 2022 | Ứng dụng IOT và kỹ thuật điều khiển tự động hóa vào pha dung dịch tự động cho mô hình trồng rau thủy canh | ThS Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | ĐKTĐ |
3 | Phạm Phú Hải | 1800255 | 2022 | Thiết kế và chế tạo mô hình Bãi đổ xe tự động | ThS. Nguyễn Thị Thúy Hồng | ĐKTĐ |
4 | Lê An Lộc | 1800072 | 2022 | Điều khiển và giám sát mô hình Bãi đổ xe tự động | ThS. Nguyễn Thị Thúy Hồng | ĐKTĐ |
5 | Lê Tuấn Anh | 1800315 | 2022 | Thiết kế, chế tạo mô hình rửa xe tự động | ThS. Trần Ngọc Liên | ĐKTĐ |
6 | Đỗ Minh Đang | 1800219 | 2022 | Điều khiển và giám sát mô hình rửa xe tự động | ThS. Trần Ngọc Liên | ĐKTĐ |
7 | Phạm Trọng Nguyên | 1800022 | 2022 | Thiết kế và chế tạo hệ thống nấu sữa thực vật tự động | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
8 | Nguyễn Ngọc Châu | 1800144 | 2022 | Điều khiển và giám sát hệ thống nấu sữa thực vật tự động | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
9 | Bùi Minh Nhân | 1800605 | 2022 | Thiết kế và chế tạo hệ thống phân loại và đóng gói sản phẩm | ThS. Huỳnh Phạm Bảo Ngọc | ĐKTĐ |
10 | Huỳnh Trung Thảo | 1800106 | 2022 | Điều khiển và giám sát hệ thống phân loại và đóng gói sản phẩm | ThS. Huỳnh Phạm Bảo Ngọc | ĐKTĐ |
11 | Trương Nguyễn An Ngọc | 1800011 | 2022 | Thiết kế và chế tạo mô hình mô hình trồng rau nhà lưới | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
12 | Tô Minh Nhựt | 1800091 | 2022 | Điều khiển và giám sát mô hình trồng rau nhà lưới | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
13 | Lư Trung Kiên | 1800549 | 2022 | Camera AI : Hệ thống an ninh – Kiểm soát ra vào tự động | ThS. Trần Hoài Tâm | CĐT |
14 | Lê Song Toàn | 1800145 | 2022 | Xây dựng mô hình phân loại sản phẩm bằng mã QR Code | ThS. Nguyễn Lê Thế Duy ThS. Trần Hoài Tâm |
CĐT |
15 | Đinh Tấn Lợi | 1800441 | 2022 | Thiết kế, thi công thiết bị phun khử khuẩn trên không | ThS. Trần Hoài Tâm | CĐT |
16 | Phạm Thanh Huy Nguyễn Thanh Phúc |
1800221 1800563 |
2022 | Thiết kế và thi công robot hỗ trợ y tế | ThS. Trần Hoài Tâm | CĐT |
17 | Nguyễn Phước Sang Đặng Hoàng Sơn |
1800064 1800087 |
2022 | Xây dựng hệ thống hỗ trợ điểm danh sinh viên và chấm tiết giảng Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ | ThS. Nguyễn Lê Thế Duy ThS. Trần Hoài Tâm |
CĐT |
18 | Đặng Hoài Bảo | 1800602 | 2022 | Thiết kế và chế tạo máy CNC 3 trục. | ThS. Đường Khánh Sơn | CĐT |
19 | Nguyễn Bùi Anh Dũng Nguyễn Thanh Hoàng |
1800014 1800395 |
2022 | Chế tạo máy điểm danh tích hợp rửa tay và đo thân nhiệt | ThS. Đường Khánh Sơn | CĐT |
20 | Thị Tú Như | 1800202 | 2022 | Áp dụng công nghệ IOT trong việc nuôi cá kiểng | ThS. Đường Khánh Sơn | ĐKTĐ |
21 | Huỳnh Nhật Hào | 1800371 | 2022 | Nghiên cứu và phát triển giải pháp giám sát thời gian thực cho hệ thống làm mát bằng nhớt và nước tuần hoàn trong mô hình thử kín các phốt làm kín hệ trục chân vịt, hệ trục lái do Công Ty Anh Trí Tuệ sản xuất | ThS. Nguyễn Lê Thế Duy | CĐT |
22 | Lâm Tuấn Lực | 1800001 | 2022 | Xây dựng và điều khiển mô hình robot song song Delta phân loại sản phẩm dựa trên xử lý ảnh |
Th.S Huỳnh Minh Vũ | CĐT |
23 | Lê Minh Đăng | 1800136 | 2022 | Xây dựng mô hình đo thân nhiệt kết hợp với kiểm tra đeo khẩu trang và sát khuẩn |
Th.S Huỳnh Minh Vũ | CĐT |
24 | Phan Phi Long | 1800614 | 2022 | Xây dựng mô hình đóng gói sản phẩm dựa trên cánh tay robot và | Th.S Phó Hoàng Linh Th.S Huỳnh Minh Vũ |
CĐT |
25 | Trần Khánh Duy | 1800333 | 2022 | Thiết kế và chế tạo robot khử khuẩn bằng tia UV | Th.S Phó Hoàng Linh Th.S Huỳnh Minh Vũ |
CĐT |
26 | Võ Phước Thạnh | 1800244 | 2022 | Thiết kế hệ thống SCADA nhà máy nước Cờ Đỏ sử dụng phần mềm Python | ThS. Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
27 | Trần Văn Vủ Luân Võ Thành Luân |
1600280 1800162 |
2022 | Xây dựng mô hình phân loại sản phẩm lỗi dựa trên mạng nơ-ron tích chập sử dụng camera công nghiệp và PLC S7-1200 | Th.S Huỳnh Minh Vũ | CĐT |
28 | Mai Vĩ Khang Ngô Trọng Khôi |
1800171 1800165 |
2022 | Thiết kế và chế tạo máy gọt vỏ khóm | Th.S Phó Hoàng Linh Th.S Huỳnh Minh Vũ |
CĐT |
29 | Bùi Văn Qúi | 1800428 | 2022 | Thiết kế, xây dựng bể cá cảnh thông minh | ThS. Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | ĐKTĐ |
30 | Huỳnh Tú Trinh | 1800498 | 2022 | Thiết kế hệ thống an ninh nhận dạng khuôn mặt kết hợp với đo thân nhiệt và khử khuẩn |
ThS. Nguyễn Phú Quí | ĐKTĐ |
31 | Phùng Thanh Sang | 1700281 | 2021 | Điều khiển và giám sát chuồng trại trong chăn nuôi (Phần 1) | TS. Đỗ Vinh Quang ThS. Nguyễn Văn Mướt |
CĐT |
32 | Phan Thành Công Huỳnh Duy Lân |
1700226 1700145 |
2021 | Ứng dụng xử lý ảnh điều khiển chính xác vị trí Robot đa hướng | ThS. Đường Khánh Sơn | CĐT |
33 | Huỳnh Trung Hậu Võ Trường Giang |
1700612 1700151 |
2021 | Nghiên cứu, thiết kế, mô phỏng máy cắt băm cây khóm phục vụ vùng trồng khóm Cầu Đúc, tỉnh Hậu Giang | ThS. Đường Khánh Sơn | CĐT |
34 | Nguyễn Hữu Trí | 1700588 | 2021 | Thiết kế mô hình phân loại sản phẩm theo độ cao và màu sắc, điều khiển giám sát thu thập dữ liệu thông qua Webserver | ThS. Nguyễn Lê Thế Duy | CĐT |
35 | Nguyễn Minh Phước | 1700534 | 2021 | Mô hình mobile robot bám sát đối tượng, hổ trợ thủ tục giấy tờ hành chánh cho sinh viên tại khoa Kỹ Thuật Cơ Khí | ThS. Nguyễn Lê Thế Duy | CĐT |
36 | Lê Trung Kiên | 1700218 | 2021 | Mô hình chatbot giao tiếp, hổ trợ thủ tục giấy tờ hành chánh cho sinh viên tại khoa Kỹ Thuật Cơ Khí | ThS. Nguyễn Lê Thế Duy | CĐT |
37 | Võ Hồng Sơn | 1700077 | 2021 | Thiết kế mô hình máy đo độ đục nước trong | ThS. Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
38 | Lê Diệp Huỳnh | 1700711 | 2021 | Thiết kế hệ thống SCADA điều khiển và giám sát trạm biến áp không người trực | ThS. Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
39 | Nguyễn Thái Thành Lộc | 1700430 | 2021 | Nghiên cứu điều khiển nguồn thiết bị thông minh thông qua giọng nói kết hợp xử lý ảnh nhận dạng | ThS. Nguyễn Phú Quí | ĐKTĐ |
40 | Huỳnh Thanh Đầy | 1700081 | 2021 | Nghiên cứu điều khiển cánh tay Robot sáu bậc có học lệch ứng dụng trong học tập | ThS. Nguyễn Phú Quí | ĐKTĐ |
41 | Phạm Anh Khôi | 1700200 | 2021 | Nghiên cứu, thiết kế mô hình hệ thống nhận dạng lỗi sản phẩm sấy bằng xử lý ảnh | ThS. Nguyễn Phú Quí | ĐKTĐ |
42 | Trần Phan Quốc Thái | 1700099 | 2021 | Hệ thống chống trộm ứng dụng công nghệ xử lý ảnh nhận diện khuôn mặt | ThS. Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | ĐKTĐ |
43 | Lư Đức Huy | 1600360 | 2021 | Thiết kế chế tạo máy ép khuôn nhựa mini phục vụ nghiên cứu và gia công sản phẩm nhựa kích thước nhỏ. | ThS. Đường Khánh Sơn | ĐKTĐ |
44 | Lê Nguyễn Lam Trường | 1700048 | 2021 | Thiết kế hệ thống giao tiếp, điều khiển nhà thông minh qua Internet | ThS. Trần Hoài Tâm | ĐKTĐ |
45 | Bùi Thanh Trung | 1600031 | 2020 | Tính toán, thiết kế khuôn ép sản phẩm nhựa dùng cho thực phẩm | ThS. Nguyễn Minh Thư | CĐT |
46 | Đỗ Thảo Nguyên | 1600085 | 2020 | Tính toán, thiết kế khuôn ép sản phẩm nhựa dùng trong sinh hoạt | ThS. Nguyễn Minh Thư | CĐT |
47 | Phạm Minh Đăng | 1600064 | 2020 | Xây dựng mô hình SCADA cho hệ thống ao nuôi cá ứng dụng công nghệ RAS (phần SCADA) | ThS. Hồ Thế Anh | CĐT |
48 | Nguyễn Hữu Luân | 1600363 | 2020 | Xây dựng mô hình SCADA cho hệ thống ao nuôi cá ứng dụng công nghệ RAS (phần RAS) | ThS. Hồ Thế Anh | CĐT |
49 | Nguyễn Hữu Trí | 1600185 | 2020 | Thiết kế chế tạo máy cắt rau củ tự động. | ThS. Trần Thị Thanh Thảo | CĐT |
50 | Phan Phúc Hậu | 1600061 | 2020 | Thiết kế chế tạo robot SCARA phân loại sản phẩm theo hình dạng và màu sắc. | ThS. Đường Khánh Sơn | CĐT |
51 | Lương Anh Duy Bùi Bảo Kha |
1600123 1600199 |
2020 | Thiết kế chế tạo mô hình bãi giữ xe tự động dựa trên camera nhận dạng biển số xe | ThS. Đường Khánh Sơn | CĐT |
53 | Nguyễn Xuân Vinh | 1600154 | 2020 | Thiết kế hệ thống giám sát điều kiện tự nhiên và dinh dưỡng của vườn rau thủy canh | ThS. Đường Khánh Sơn | CĐT |
54 | Nguyễn Thành Luân | 1600223 | 2020 | Thiết kế, chế tạo mô hình phân loại sản phẩm theo màu sắc. | ThS. Phạm Thành Công | CĐT |
55 | Phạm Thành Đô | 1600530 | 2020 | Thiết kế, chế tạo mô hình đóng gói và sắp xếp hàng hóa. | ThS. Phạm Thành Công | CĐT |
56 | Trần Nguyễn Tuấn | 1600419 | 2020 | Xây dựng mô hình thí nghiệm điều khiển nhiệt độ mẫu phục vụ học tập một số môn học chuyên ngành điều khiển | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
ThS. Cao Thị Bé Oanh | ĐKTĐ | |||||
57 | Dương Quốc Nhật | 1600023 | 2020 | Ứng dụng IoT xây dựng hệ thống tưới cây thông minh cho vườn mít tại huyện Cái Tắc, Tỉnh Hậu Giang. | ThS. Huỳnh Minh Vũ | ĐKTĐ |
58 | Nguyễn Minh Khang | 1600213 | 2020 | Thiết kế mô hình sấy trái cây bằng năng lượng mặt trời | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
59 | Lâm Ngọc Như Hảo | 1600187 | 2020 | Xây dựng và điều khiển mô hình bộ Autosampler | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
60 | Trần Quốc Phụng | 1600313 | 2020 | Cải tiến Mô hình Fischertechnik | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
61 | Huỳnh Quốc Thái | 1600195 | 2020 | Xây dựng mô hình bãi xe tự động | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
62 | Nguyễn Cao Trí | 1500840 | 2019 | Thiết kế máy Cho Cá Ăn Tự Động Ở Khu vực Trong Ao Và Lồng Bè | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
64 | Nguyễn Việt Khánh Lê Hoàng Huy |
1500736 1501138 |
2019 | Mô phỏng và Điều khiển hệ bồn nước | ĐKTĐ | |
65 | Nguyễn Vủ Linh | 1500761 | 2019 | Nghiên cứu và phát triển ứng dụng RFID trong quản lý giám sát sinh viên | Ths. Nguyễn Phú Quí | ĐKTĐ |
66 | Giang Minh Hoàng | 1500366 | 2019 | Nghiên cứu và thiết kế bộ thiết bị đo hàm lượng khí SO2 và NOx cho nhà máy nhiệt điện sử dụng than | Ths. Nguyễn Phú Quí | ĐKTĐ |
67 | Trần Chí Thanh | 1500699 | 2019 | Thiết kế hệ thống giám sát chất lượng nước ao tôm | Ths. Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
68 | Lê Tấn Anh | 1500968 | 2019 | Xây dựng mô hình điều khiển lưu lượng sử dụng phương pháp điều khiển tỉ lệ | TS. Đỗ Vinh Quang | ĐKTĐ |
69 | Nguyễn Thanh Long | 1500039 | 2019 | Thiết kế hệ thống cân tự động dùng Loadcell | Ths. Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
70 | Trình Hữu Mộng | 1500608 | 2019 | Ứng dụng tự động hóa trong lập bản đồ giám sát dinh dưỡng đất | Ths. Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
71 | Bùi Thế Trọng | 1500779 | 2019 | Lập trình điều khiển cánh tay robot xếp hàng hóa nhập hoặc xuất kho | Ths. Nguyễn Phú Quí | ĐKTĐ |
72 | Phạm Phủ Kính | 1500451 | 2019 | Thiết kế hệ thống SCADA cho lò sấy lúa thực tế | Ths. Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
73 | Lê Hoàng Khương | 1500264 | 2019 | Thiết kế mô hình chiết rót và đóng nắp chai tự động | Ths. Trần Hoài Tâm | ĐKTĐ |
74 | Lê Hoàng Tư Phạm Văn Phụng |
1501074 1500835 |
2019 | Thiết kế mô hình thang máy 4 tầng sử dụng PLC. | Ths.Phạm Thành Công | CĐT |
75 | Nguyễn Huỳnh Đức Phan Thế Đạt |
1500735 1500746 |
2019 | Mô hình xe xạ giống và phun thuốc tự động chạy trên đường ray. | Ths. Phó Hoàng Linh | CĐT |
76 | Nguyễn Quốc Thắng Nguyễn Lê Quốc Tính |
1500872 1500067 |
2019 | Nghiên cứu thiết kế mô hình vườn rau thông minh. | Ths.Trần Thị Thanh Thảo | CĐT |
77 | Nguyễn Bảo Vệ | 1501058 | 2019 | Nghiên cứu chế tạo máy cắt, khắc CNC | Ths.Nguyễn Minh Thư | CĐT |
78 | Nguyễn Huy Quốc | 1500646 | 2019 | Thiết kế mô hình điều hướng tấm pin năng lượng mặt trời. | Ths.Nguyễn Minh Thư | CĐT |
79 | Nguyễn Bảo Hil | 1500284 | 2019 | Hệ thống phân loại và đóng thùng sản phẩm theo kích thước. | Ths.Trần Thị Thanh Thảo | CĐT |
80 | Dương Phước Đạt Nguyễn Hoàng Trường |
1500789 1500792 |
2019 | Hệ thống chiết rót và đóng nắp chai tự động. | Ths.Phạm Thành Công | CĐT |
82 | Nguyễn Văn Mãi Nguyễn Hữu Thắng |
1500822 1501153 |
2019 | Xây dựng mô Hình Nhà Thông Minh Điều Khiển Bằng Smart Phone | Ths.Phạm Thành Công | CĐT |
84 | Trần Thành Trung Huỳnh Trọng Nghĩa |
1500817 1500217 |
2019 | Nghiên cứu chế tạo Máy in 3D | Ths.Nguyễn Minh Thư | CĐT |
86 | Trần Văn Bé Hai | 1500635 | 2019 | Mô hình cải tiến máy khắc Laser | Ths. Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | CĐT |
87 | Phạm Thế Thịnh | 1500643 | 2019 | Xây dựng mô hình cánh tay robot gắp vật từ băng tải sử dụng bộ lắp ráp của Fischertechnik | TS.Đỗ Vinh Quang | CĐT |
88 | Nguyễn Văn Hiếu | 1501039 | 2019 | Nghiên cứu và thiết kế mô hình quản lý chất lượng nước ở vuông tôm. | TS.Đỗ Vinh Quang | CĐT |
89 | Lê Minh Công | 1500849 | 2019 | Máy phay CNC ứng dụng khắc mạch in (PCB) | Ths. Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | CĐT |
90 | Nguyễn Hùng Mạnh Nguyễn Thanh Tùng | 1500440 1500687 | 2019 | Thiết kế và xây dựng mô hình robot hút bụi | TS.Đỗ Vinh Quang | CĐT |
92 | Nguyễn Hiếu Nhân | 1500293 | 2019 | Chế tạo Robot di động đa hướng dùng giám sát và mang đồ vật trong gia đình. | Ths.Đường Khánh Sơn | CĐT |
93 | Võ Thị Phương Loan | 1500865 | 2019 | Nghiên cứu ứng dụng xử lý ảnh phân loại sản phẩm theo màu sắc. | Ths.Đường Khánh Sơn | CĐT |
94 | Từ Đặng Thanh Hạc | 1500076 | 2019 | Nghiên cứu chế tạo mô hình máy bay quadcopter. | Ths.Đường Khánh Sơn | CĐT |
95 | Trần Chí Nguyện Trương Tấn Thành | 1501049 1500632 | 2019 | Thiết kế chế tạo mô hình cánh tay robot scara phân loại sản phẩm. | Ths.Đường Khánh Sơn | CĐT |
97 | Văn Gia Huy Phạm An Khang | 1500916 1500654 | 2019 | Điều khiển và giám sát mô hình thí nghiệm Cơ điện tử MCS-740. | Ths. Phó Hoàng Linh | CĐT |
99 | Nguyễn Hoàng Khang Lê Văn Nhi | 1500963 1501562 | 2019 | Điều khiển PID cân bằng mô hình bóng và mặt phẳng (Ball & Plate) | Ths. Trần Hoài Tâm | CĐT |
101 | Triệu Hoa Anh | 1400148 | 2018 | Thiết kế hệ thống chiết rót điều khiển bằng PLC S7-1200 | Trần Hoài Tâm | ĐKTĐ |
103 | Lý Hiệp Thành | 1400375 | 2018 | Robot duy chuyển đa hướng thông qua Smartphone | Đường Khánh Sơn | ĐKTĐ |
105 | Nguyễn Đức Thành | 1400242 | 2018 | Điều khiển hệ thống lạnh công nghiệp bằng PLC S7 1200 | Trần Hoài Tâm | ĐKTĐ |
107 | Trần Minh Thông | 1400156 | 2018 | Điều khiển giám sát hệ thống xử lý nước thải nhà máy chế biến thủy sản | Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
109 | Trần Hồ Công Thắng | 1400097 | 2018 | Thiết kế hệ thống giám sát và điều khiển từ xa trạm bơm thủy lợi | Hồ Thế Anh | ĐKTĐ |
111 | Lê Duy Nhã | 1400219 | 2018 | Thiết kế hệ thống máy in 3D dạng truyền động đai CARTESIAN-XY | Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | ĐKTĐ |
113 | Nguyễn Minh Quân | 1400115 | 2018 | Nghiên cứu thiết kế mô hình máy khắc laser ứng dụng công nghệ CNC | Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | ĐKTĐ |
115 | Lê Văn Hậu Trần Thành Nhân |
1400114 1400167 | 2018 | Xe hai bánh tự cân bằng | Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | ĐKTĐ |
117 | Bùi Phương Nam | 1400234 | 2018 | Xây dựng mô hình nhà thông minh, điều khiển, giám sát các hoạt động của thiết bị gia dụng, bảo mật cửa, chống trộm Home Assistant | Huỳnh Nguyễn Xuân Cần | ĐKTĐ |
119 | Lê Thị Thu Ngân | 1400449 | 2018 | Điều khiển và giám sát hệ thống phân loại sản phẩm | Phó Hoàng Linh | ĐKTĐ |
121 | Lý Gia Minh | 1400241 | 2018 | LABVIEW và ứng dụng điều khiển lưu lượng chất lỏng trong công nghiệp | Phó Hoàng Linh | ĐKTĐ |
Võ Trung Nhân | 1400256 | 2018 | Điều khiển giám sát hệ thống lò nhiệt | Huỳnh Phát Triển | ĐKTĐ | |
125 | Nguyễn Như Tương An Hà Ngọc Tường Vi | 1400250 1400222 | 2018 | Điều khiển cần cẩu trong công nghiệp sử dụng PLC và biến tần | Ngô Quang Hiếu | ĐKTĐ |